STT
|
STT TT 37
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Giá bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
42.100
|
|
2
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
74.500
|
|
3
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
179.000
|
|
4
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
|
219.000
|
|
5
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
254.000
|
|
6
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
584.000
|
|
7
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
454.000
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu qua thực quản
|
802.000
|
|
9
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.989.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
II
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
III
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
29
|
28
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
64.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
29
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
96.200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
30
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
121.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
|
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp
|
18.300
|
|
33
|
31
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
407.000
|
|
34
|
32
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
605.000
|
|
35
|
33
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
560.000
|
|
36
|
34
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
220.000
|
|
37
|
35
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
220.000
|
|
38
|
36
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
260.000
|
|
39
|
37
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa
|
517.000
|
|
40
|
38
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
940.000
|
|
41
|
39
|
|
Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
382.000
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
B
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
71
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
212.000
|
|
78
|
75
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
79
|
76
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
156.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
77
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
135.000
|
|
81
|
78
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
174.000
|
|
82
|
79
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
141.000
|
|
83
|
80
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
204.000
|
|
85
|
82
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
175.000
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
86
|
83
|
03C1.1
|
Chọc dò tuỷ sống
|
105.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
87
|
84
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
164.000
|
|
88
|
85
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
219.000
|
|
89
|
86
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
108.000
|
|
90
|
87
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
150.000
|
|
91
|
88
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
728.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
|
92
|
89
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
108.000
|
|
93
|
90
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
149.000
|
|
96
|
93
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.358.000
|
|
97
|
94
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
592.000
|
|
98
|
95
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
672.000
|
|
115
|
111
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
184.000
|
|
116
|
112
|
|
Hút dịch khớp
|
113.000
|
|
117
|
113
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
123.000
|
|
118
|
114
|
|
Hút đờm
|
10.800
|
|
205
|
199
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
|
242.000
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
206
|
200
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm
|
56.800
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
223
|
216
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
176.000
|
|
224
|
217
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm
|
233.000
|
|
225
|
218
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
253.000
|
|
226
|
219
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
299.000
|
|
C
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
253
|
244
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
33.700
|
|
254
|
245
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.000
|
|
D
|
D
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
I
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
290
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)
|
5.149.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
291
|
|
Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
|
1.476.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
292
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.258.000
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
302
|
293
|
|
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
|
2.414.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
303
|
294
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.162.000
|
|
304
|
295
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.136.000
|
|
305
|
296
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.270.000
|
|
306
|
297
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.208.000
|
|
307
|
298
|
|
Thủ thuật loại I
|
747.000
|
|
308
|
299
|
|
Thủ thuật loại II
|
450.000
|
|
309
|
300
|
|
Thủ thuật loại III
|
310.000
|
|
II
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
325
|
316
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.551.000
|
|
326
|
317
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.078.000
|
|
327
|
318
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
814.000
|
|
328
|
319
|
|
Thủ thuật loại I
|
568.000
|
|
329
|
320
|
|
Thủ thuật loại II
|
313.000
|
|
330
|
321
|
|
Thủ thuật loại III
|
160.000
|
|
III
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
331
|
322
|
|
Chụp và phân tích da bằng máy
|
203.000
|
|
332
|
323
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
191.000
|
|
333
|
324
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
327.000
|
|
334
|
325
|
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
|
232.000
|
|
335
|
326
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
350.000
|
|
336
|
327
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell
|
1.231.000
|
|
337
|
328
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
|
445.000
|
|
338
|
329
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
325.000
|
|
339
|
330
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu
|
1.025.000
|
|
340
|
331
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
|
1.180.000
|
|
341
|
332
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
205.000
|
|
342
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
277.000
|
|
343
|
334
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
658.000
|
|
344
|
335
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)
|
720.000
|
|
345
|
336
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
1.100.000
|
|
346
|
337
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
2.148.000
|
|
347
|
338
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
|
2.424.000
|
|
348
|
339
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương
|
620.000
|
|
349
|
340
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương
|
534.000
|
|
350
|
341
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới
|
1.868.000
|
|
351
|
342
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
|
1.508.000
|
|
352
|
343
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
735.000
|
|
353
|
344
|
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
2.274.000
|
|
354
|
345
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
3.251.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
355
|
346
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.198.000
|
|
356
|
347
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.793.000
|
|
357
|
348
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.039.000
|
|
358
|
349
|
|
Phẫu thuật loại III
|
783.000
|
|
359
|
350
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
747.000
|
|
360
|
351
|
|
Thủ thuật loại I
|
379.000
|
|
361
|
352
|
|
Thủ thuật loại II
|
245.000
|
|
362
|
353
|
|
Thủ thuật loại III
|
146.000
|
|
IV
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
363
|
354
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
227.000
|
|
364
|
355
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
254.000
|
|
365
|
356
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
6.513.000
|
|
366
|
357
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.119.000
|
|
367
|
358
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.725.000
|
|
368
|
359
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.436.000
|
|
369
|
360
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
3.313.000
|
|
370
|
361
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.259.000
|
|
371
|
362
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
2.750.000
|
|
372
|
363
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.421.000
|
|
373
|
364
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.697.000
|
|
374
|
365
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.588.000
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
375
|
366
|
|
Thủ thuật loại I
|
604.000
|
|
376
|
367
|
|
Thủ thuật loại II
|
385.000
|
|
377
|
368
|
|
Thủ thuật loại III
|
210.000
|
|
VI
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
599
|
589
|
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.263.000
|
|
600
|
590
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
2.681.000
|
|
601
|
591
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
973.000
|
|
602
|
592
|
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
3.675.000
|
|
603
|
593
|
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.736.000
|
|
604
|
594
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
115.000
|
|
605
|
595
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
|
4.058.000
|
|
606
|
596
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.499.000
|
|
607
|
597
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.022.000
|
|
608
|
598
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.028.000
|
|
609
|
599
|
|
Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.720.000
|
|
610
|
600
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
799.000
|
|
611
|
601
|
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
817.000
|
|
612
|
602
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến vú
|
215.000
|
|
613
|
603
|
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
779.000
|
|
614
|
604
|
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
858.000
|
|
615
|
605
|
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
400.000
|
|
616
|
606
|
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
276.000
|
|
617
|
607
|
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
2.181.000
|
|
618
|
608
|
|
Chọc ối
|
710.000
|
|
619
|
609
|
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
824.000
|
|
620
|
610
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
5.994.000
|
|
621
|
611
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
155.000
|
|
622
|
612
|
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
283.000
|
|
623
|
613
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
980.000
|
|
624
|
614
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
697.000
|
|
625
|
615
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.193.000
|
|
626
|
616
|
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
4.062.000
|
|
627
|
617
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
930.000
|
|
628
|
618
|
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
645.000
|
|
629
|
619
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
200.000
|
|
630
|
620
|
|
Hút thai dưới siêu âm
|
448.000
|
|
631
|
621
|
|
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
2.717.000
|
|
632
|
622
|
|
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2.394.000
|
|
633
|
623
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1.552.000
|
|
634
|
624
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.872.000
|
|
635
|
625
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.750.000
|
|
636
|
626
|
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
545.000
|
|
637
|
627
|
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung
|
2.715.000
|
|
638
|
628
|
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.586.000
|
|
639
|
629
|
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
84.600
|
|
640
|
630
|
|
Lấy dị vật âm đạo
|
563.000
|
|
641
|
631
|
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2.821.000
|
|
642
|
632
|
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2.218.000
|
|
643
|
633
|
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.369.000
|
|
644
|
634
|
|
Nạo hút thai trứng
|
756.000
|
|
645
|
635
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
340.000
|
|
646
|
636
|
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4.362.000
|
|
647
|
637
|
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2.804.000
|
|
648
|
638
|
|
Nội xoay thai
|
1.398.000
|
|
649
|
639
|
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
575.000
|
|
650
|
640
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
277.000
|
|
651
|
641
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung
|
170.000
|
|
652
|
642
|
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.139.000
|
|
653
|
643
|
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
296.000
|
|
654
|
644
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
376.000
|
|
655
|
645
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
181.000
|
|
656
|
646
|
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.029.000
|
|
657
|
647
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
537.000
|
|
658
|
648
|
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
392.000
|
|
659
|
649
|
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
4.795.000
|
|
660
|
650
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.645.000
|
|
661
|
651
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.587.000
|
|
662
|
652
|
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.554.000
|
|
663
|
653
|
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2.830.000
|
|
664
|
654
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3.616.000
|
|
665
|
655
|
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
1.915.000
|
|
666
|
656
|
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
2.697.000
|
|
667
|
657
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
3.685.000
|
|
668
|
658
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.855.000
|
|
669
|
659
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
9.453.000
|
|
670
|
660
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.314.000
|
|
671
|
661
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.047.000
|
|
672
|
662
|
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.628.000
|
|
673
|
663
|
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
3.659.000
|
|
674
|
664
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
3.715.000
|
|
675
|
665
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3.674.000
|
|
676
|
666
|
|
Phẫu thuật Crossen
|
3.961.000
|
|
677
|
667
|
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)
|
5.334.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
678
|
668
|
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
3.290.000
|
|
679
|
669
|
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2.812.000
|
|
680
|
670
|
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4.159.000
|
|
681
|
671
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.300.000
|
|
682
|
672
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
2.894.000
|
|
683
|
673
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.860.000
|
|
684
|
674
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
3.984.000
|
|
685
|
675
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.256.000
|
|
686
|
676
|
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
7.836.000
|
|
687
|
677
|
|
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
|
2.751.000
|
|
688
|
678
|
|
Phẫu thuật Manchester
|
3.630.000
|
|
689
|
679
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3.323.000
|
|
690
|
680
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
3.456.000
|
|
691
|
681
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
|
3.825.000
|
|
692
|
682
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.062.000
|
|
693
|
683
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.912.000
|
|
694
|
684
|
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
4.699.000
|
|
695
|
685
|
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2.750.000
|
|
696
|
686
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.238.000
|
|
697
|
687
|
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
6.065.000
|
|
698
|
688
|
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.507.000
|
|
699
|
689
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5.020.000
|
|
700
|
690
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
|
5.863.000
|
|
701
|
691
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7.840.000
|
|
702
|
692
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
7.980.000
|
|
703
|
693
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
5.972.000
|
|
704
|
694
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
5.038.000
|
|
705
|
695
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.476.000
|
|
706
|
696
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
4.954.000
|
|
707
|
697
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4.912.000
|
|
708
|
698
|
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
9.102.000
|
|
709
|
699
|
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
5.494.000
|
|
710
|
700
|
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
4.692.000
|
|
711
|
701
|
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
6.482.000
|
|
712
|
702
|
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.492.000
|
|
713
|
703
|
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
|
4.040.000
|
|
714
|
704
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
5.898.000
|
|
715
|
705
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
3.537.000
|
|
716
|
706
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
4.582.000
|
|
717
|
707
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.834.000
|
|
718
|
708
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.312.000
|
|
719
|
709
|
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.070.000
|
|
720
|
710
|
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2.827.000
|
|
721
|
711
|
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
6.108.000
|
|
722
|
712
|
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
378.000
|
|
723
|
713
|
|
Sinh thiết gai rau
|
1.145.000
|
|
724
|
714
|
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
|
2.188.000
|
|
725
|
715
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
60.700
|
|
726
|
716
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
47.700
|
|
727
|
717
|
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.112.000
|
|
728
|
718
|
|
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
246.000
|
|
729
|
719
|
|
Tiêm nhân Chorio
|
234.000
|
|
730
|
720
|
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
6.727.000
|
|
731
|
721
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
383.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
732
|
722
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.729.000
|
|
733
|
723
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.294.000
|
|
734
|
724
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.450.000
|
|
735
|
725
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.088.000
|
|
736
|
726
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
861.000
|
|
737
|
727
|
|
Thủ thuật loại I
|
574.000
|
|
738
|
728
|
|
Thủ thuật loại II
|
394.000
|
|
739
|
729
|
|
Thủ thuật loại III
|
184.000
|
|
VII
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
740
|
730
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
36.200
|
|
741
|
731
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
1.197.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
|
742
|
732
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
829.000
|
|
743
|
733
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
|
1.224.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
744
|
734
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
973.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC.
|
745
|
735
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
|
308.000
|
|
746
|
736
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
1.142.000
|
|
747
|
737
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc không vá
|
753.000
|
|
748
|
738
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
77.600
|
|
749
|
739
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc mắt
|
445.000
|
|
750
|
740
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.097.000
|
|
751
|
741
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
28.400
|
|
752
|
742
|
|
Chụp mạch ICG
|
248.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
753
|
743
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
36.900
|
|
754
|
744
|
|
Điện chẩm
|
391.000
|
|
755
|
745
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
19.600
|
|
756
|
746
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể mi
|
463.000
|
|
757
|
747
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
91.800
|
|
758
|
748
|
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
|
30.300
|
|
759
|
749
|
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
402.000
|
|
760
|
750
|
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
|
132.000
|
|
761
|
751
|
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
|
62.300
|
|
762
|
752
|
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
|
53.300
|
|
763
|
753
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
35.600
|
|
764
|
754
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
9.500
|
|
765
|
755
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
25.300
|
|
766
|
756
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực khách quan
|
70.800
|
|
767
|
757
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.600
|
|
768
|
758
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
|
57.900
|
|
769
|
759
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
47.300
|
|
770
|
760
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.294.000
|
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
771
|
761
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.228.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
772
|
762
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
|
1.029.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
773
|
763
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
759.000
|
|
774
|
764
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
394.000
|
|
775
|
765
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
810.000
|
|
776
|
766
|
03C2.3.51
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
1.224.000
|
|
777
|
767
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.097.000
|
|
778
|
768
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
1.422.000
|
|
779
|
769
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
798.000
|
|
780
|
770
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
760.000
|
|
781
|
771
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.097.000
|
|
782
|
772
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
679.000
|
|
783
|
773
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
912.000
|
|
784
|
774
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
729.000
|
|
785
|
775
|
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
1.714.000
|
|
786
|
776
|
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.434.000
|
|
787
|
777
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
657.000
|
|
788
|
778
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
80.100
|
|
789
|
779
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
852.000
|
|
790
|
780
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
323.000
|
|
791
|
781
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
879.000
|
|
792
|
782
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
63.600
|
|
793
|
783
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.097.000
|
|
794
|
784
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
53.200
|
|
795
|
785
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
34.600
|
|
796
|
786
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)
|
56.300
|
|
797
|
787
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng Laser
|
253.000
|
|
798
|
788
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.221.000
|
|
799
|
789
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
631.000
|
|
800
|
790
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.399.000
|
|
801
|
791
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
834.000
|
|
802
|
792
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.054.000
|
|
803
|
793
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.617.000
|
|
804
|
794
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.810.000
|
|
805
|
795
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.218.000
|
|
806
|
796
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ
|
729.000
|
|
807
|
797
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc
|
929.000
|
|
808
|
798
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
|
532.000
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
809
|
799
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
34.600
|
|
810
|
800
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.736.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
811
|
801
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
104.000
|
|
812
|
802
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1.029.000
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
813
|
803
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
|
2.220.000
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
814
|
804
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
579.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
|
815
|
805
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.092.000
|
|
816
|
806
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.912.000
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
817
|
807
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
922.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
818
|
808
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê
|
1.459.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
819
|
809
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê
|
949.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
820
|
810
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
514.000
|
|
821
|
811
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
1.197.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
822
|
812
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.964.000
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
|
823
|
813
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng
|
1.497.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
824
|
814
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.794.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
825
|
815
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.642.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
826
|
816
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
829.000
|
|
827
|
817
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
629.000
|
|
828
|
818
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
729.000
|
|
829
|
819
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.164.000
|
|
830
|
820
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
779.000
|
|
831
|
821
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.797.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
832
|
822
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
1.420.000
|
|
833
|
823
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
859.000
|
|
834
|
824
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
829.000
|
|
835
|
825
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
729.000
|
|
836
|
826
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.292.000
|
|
837
|
827
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1.497.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
838
|
828
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
1.097.000
|
|
839
|
829
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
829.000
|
|
840
|
830
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.079.000
|
|
841
|
831
|
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon
|
1.652.000
|
|
842
|
832
|
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.846.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
843
|
833
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)
|
1.624.000
|
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
844
|
834
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
1.224.000
|
|
845
|
835
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
679.000
|
|
846
|
836
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
713.000
|
|
847
|
837
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
1.224.000
|
|
848
|
838
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
|
1.047.000
|
|
849
|
839
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
631.000
|
|
850
|
840
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm
|
286.000
|
|
851
|
841
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.097.000
|
|
852
|
842
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ
|
40.800
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
853
|
843
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
64.100
|
|
854
|
844
|
|
Siêu âm bán phần trước (UBM)
|
204.000
|
|
855
|
845
|
03C2.3.81
|
Siêu âm mắt chẩn đoán
|
58.300
|
|
856
|
846
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị (1 ngày)
|
66.200
|
|
857
|
847
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
150.000
|
|
858
|
848
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
29.400
|
|
859
|
849
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng
|
51.700
|
|
860
|
850
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
2.183.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
861
|
851
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
217.000
|
|
862
|
852
|
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
38.800
|
|
863
|
853
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
779.000
|
|
864
|
854
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
93.100
|
|
865
|
855
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo một mắt
|
58.800
|
|
866
|
856
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
46.700
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
867
|
857
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
46.700
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
868
|
858
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.132.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
869
|
859
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.102.000
|
|
870
|
860
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.208.000
|
|
871
|
861
|
|
Phẫu thuật loại II
|
854.000
|
|
872
|
862
|
|
Phẫu thuật loại III
|
596.000
|
|
873
|
863
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
522.000
|
|
874
|
864
|
|
Thủ thuật loại I
|
338.000
|
|
875
|
865
|
|
Thủ thuật loại II
|
192.000
|
|
876
|
866
|
|
Thủ thuật loại III
|
121.000
|
|
E
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
I
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
1234
|
1219
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.800
|
|
1240
|
1225
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8
|
392.000
|
|
1317
|
1303
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
34.300
|
|
1318
|
1304
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
22.900
|
|
1361
|
1347
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
48.000
|
|
1362
|
1348
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)
|
12.500
|
|
1363
|
1349
|
|
Thời gian máu đông
|
12.500
|
|
1372
|
1359
|
|
Tinh dịch đồ
|
314.000
|
|
1375
|
1362
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
36.500
|
|
1380
|
1367
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
105.000
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1381
|
1368
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
36.500
|
|
1382
|
1369
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
45.800
|
|
1383
|
1370
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
40.000
|
|
1425
|
1413
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
1.760.000
|
|
1426
|
1414
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
48.000
|
|
II
|
II
|
|
Dị ứng miễn dịch
|
|
|
III
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
1505
|
1493
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
1506
|
1494
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…
|
21.400
|
Mỗi chất
|
1518
|
1506
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.800
|
|
1522
|
1510
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
15.200
|
|
1535
|
1523
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
100.000
|
|
1587
|
|
|
Nước tiểu
|
|
|
1588
|
1575
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
42.900
|
|
1589
|
1576
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.500
|
|
1590
|
1577
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.500
|
|
1591
|
1578
|
04C5.2.357
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
417.000
|
|
1592
|
1579
|
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
160.000
|
|
1593
|
1580
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
28.900
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1594
|
1581
|
03C3.2.8
|
DPD
|
192.000
|
|
1595
|
1582
|
03C3.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.400
|
|
1596
|
1583
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính
|
23.500
|
|
1597
|
1584
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng
|
90.000
|
|
1598
|
1585
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid định lượng
|
38.500
|
|
1599
|
1586
|
03C3.2.5
|
Marijuana định tính
|
42.900
|
|
1600
|
1587
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
42.900
|
|
1601
|
1588
|
04C5.2.368
|
Oestrogen toàn phần định lượng
|
32.100
|
|
1602
|
1589
|
03C3.2.3
|
Opiate định tính
|
42.900
|
|
1603
|
1590
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.300
|
|
1604
|
1591
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định tính
|
48.200
|
|
1605
|
1592
|
03C3.2.6
|
Protein Bence - Jone
|
21.400
|
|
1606
|
1593
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng
|
13.800
|
|
1607
|
1594
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
42.900
|
|
1608
|
1595
|
04C5.2.371
|
Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính
|
3.100
|
|
1609
|
1596
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27.300
|
|
1610
|
1597
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính
|
4.700
|
|
1611
|
1598
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
16.000
|
|
1612
|
1599
|
04C5.2.365
|
Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen
|
6.300
|
|
1613
|
|
|
Phân
|
|
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
1618
|
1604
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.400
|
|
1619
|
1605
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.800
|
|
1620
|
1606
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.400
|
|
1621
|
1607
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.700
|
|
1622
|
1608
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.400
|
|
1623
|
1609
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
|
55.700
|
|
1624
|
1610
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào
|
91.100
|
|
IV
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
1625
|
1611
|
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
64.900
|
|
1626
|
1612
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
105.000
|
|
1627
|
1613
|
03C3.1.VS42
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
100.000
|
|
1628
|
1614
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
111.000
|
|
1629
|
1615
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
|
94.500
|
|
1630
|
1616
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV (nhanh)
|
53.000
|
|
1631
|
1617
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
105.000
|
|
1632
|
1618
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
70.800
|
|
1633
|
1619
|
04C5.4.385
|
Anti-HBs định lượng
|
114.000
|
|
1634
|
1620
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
|
70.800
|
|
1635
|
1621
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
53.000
|
|
1636
|
1622
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động
|
118.000
|
|
1637
|
1623
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
41.200
|
|
1638
|
1624
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động
|
105.000
|
|
1639
|
1625
|
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
454.000
|
|
1640
|
1626
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
176.000
|
|
1641
|
1627
|
|
Chlamydia test nhanh
|
70.800
|
|
1642
|
1628
|
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
810.000
|
|
1643
|
1629
|
|
CMV Avidity
|
247.000
|
|
1644
|
1630
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.820.000
|
|
1645
|
1631
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
111.000
|
|
1646
|
1632
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
129.000
|
|
1647
|
1633
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time PCR
|
730.000
|
|
1648
|
1634
|
03C3.1.VS35
|
Cryptococcus test nhanh
|
111.000
|
|
1649
|
1635
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
152.000
|
|
1650
|
1636
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
152.000
|
|
1651
|
1637
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
|
129.000
|
|
1652
|
1638
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
200.000
|
|
1653
|
1639
|
03C3.1.VS28
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
212.000
|
|
1654
|
1640
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
182.000
|
|
1655
|
1641
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
189.000
|
|
1656
|
|
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
113.000
|
|
1657
|
1642
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
35.400
|
|
1658
|
1643
|
|
HBeAb test nhanh
|
59.000
|
|
1659
|
1644
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động
|
94.500
|
|
1660
|
1645
|
|
HBeAg test nhanh
|
59.000
|
|
1661
|
1646
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
53.000
|
|
1662
|
1647
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
468.000
|
|
1663
|
1648
|
|
HBsAg khẳng định
|
610.000
|
|
1664
|
1649
|
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động
|
73.900
|
|
1665
|
1650
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.310.000
|
|
1666
|
1651
|
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
660.000
|
|
1667
|
1652
|
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
540.000
|
|
1668
|
1653
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1.320.000
|
|
1669
|
1654
|
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
820.000
|
|
1670
|
1655
|
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
408.000
|
|
1671
|
1656
|
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
212.000
|
|
1672
|
1657
|
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
312.000
|
|
1673
|
1658
|
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
154.000
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
1674
|
1659
|
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động
|
311.000
|
|
1675
|
1660
|
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
311.000
|
|
1676
|
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
97.100
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
|
1677
|
1661
|
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động
|
129.000
|
|
1678
|
1662
|
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
938.000
|
|
1679
|
1663
|
|
HIV khẳng định
|
172.000
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
1680
|
1664
|
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
64.900
|
|
1681
|
1665
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp
|
37.800
|
|
1682
|
1666
|
|
HPV genotype PCR hệ thống tự động
|
1.060.000
|
|
1683
|
1667
|
|
HPV Real-time PCR
|
376.000
|
|
1684
|
1668
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
152.000
|
|
1685
|
1669
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
152.000
|
|
1686
|
1670
|
|
Influenza virus A, B Real-time PCR
|
1.560.000
|
|
1687
|
1671
|
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
168.000
|
|
1688
|
1672
|
|
JEV IgM (test nhanh)
|
123.000
|
|
1689
|
1673
|
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động
|
430.000
|
|
1690
|
1674
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi
|
41.200
|
|
1691
|
1675
|
|
Leptospira test nhanh
|
136.000
|
|
1692
|
1676
|
|
Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
250.000
|
|
1693
|
1677
|
|
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
250.000
|
|
1694
|
1678
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
730.000
|
|
1695
|
1679
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
236.000
|
|
1696
|
1680
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
346.000
|
|
1697
|
1681
|
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
885.000
|
|
1698
|
1682
|
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
|
338.000
|
|
1699
|
1683
|
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
182.000
|
|
1700
|
1684
|
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
170.000
|
|
1701
|
1685
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
276.000
|
|
1702
|
1686
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
810.000
|
|
1703
|
1687
|
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
354.000
|
|
1704
|
1688
|
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
|
1.510.000
|
|
1705
|
1689
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động
|
247.000
|
|
1706
|
1690
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động
|
165.000
|
|
1707
|
1691
|
|
NTM định danh LPA
|
910.000
|
|
1708
|
1692
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí
|
1.310.000
|
|
1709
|
1693
|
|
Phản ứng Mantoux
|
11.800
|
|
1710
|
1694
|
04C5.1.319
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
31.800
|
|
1711
|
1695
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động
|
354.000
|
|
1712
|
1696
|
|
Rickettsia Ab
|
118.000
|
|
1713
|
1697
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
176.000
|
|
1714
|
1698
|
03C3.1.VS33
|
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
|
141.000
|
|
1715
|
1699
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
118.000
|
|
1716
|
1700
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
141.000
|
|
1717
|
1701
|
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
147.000
|
|
1718
|
1702
|
|
Rubella virus Avidity
|
296.000
|
|
1719
|
1703
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella Widal
|
176.000
|
|
1720
|
1704
|
|
Toxoplasma Avidity
|
250.000
|
|
1721
|
1705
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động
|
118.000
|
|
1722
|
1706
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động
|
118.000
|
|
1723
|
1707
|
04C5.4.390
|
Treponema pallidum RPR định lượng
|
86.100
|
|
1724
|
1708
|
04C5.4.389
|
Treponema pallidum RPR định tính
|
37.800
|
|
1725
|
1709
|
04C5.4.392
|
Treponema pallidum TPHA định lượng
|
176.000
|
|
1726
|
1710
|
04C5.4.391
|
Treponema pallidum TPHA định tính
|
53.000
|
|
1727
|
1711
|
|
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp
|
141.000
|
|
1728
|
1712
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
29.400
|
|
1729
|
1713
|
|
Vi khuẩn khẳng định
|
460.000
|
|
1730
|
1714
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
67.200
|
|
1731
|
1715
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường
|
236.000
|
|
1732
|
1716
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
294.000
|
|
1733
|
1717
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
296.000
|
|
1734
|
1718
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.560.000
|
|
1735
|
1719
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
730.000
|
|
1736
|
1720
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh
|
236.000
|
|
1737
|
1721
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.620.000
|
|
1738
|
1722
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
182.000
|
|
1739
|
1723
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
194.000
|
|
1740
|
1724
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
236.000
|
|
1741
|
1725
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động
|
468.000
|
|
1742
|
1726
|
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)
|
1.110.000
|
|
1743
|
1727
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
53.000
|
|
E
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1794
|
1777
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
63.000
|
|
1795
|
1778
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
32.000
|
|
1796
|
1779
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
197.000
|
|
1808
|
1791
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô hấp
|
124.000
|
|
1815
|
1799
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
42.600
|
|
1829
|
1813
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
29.300
|
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác
|
|
|
1835
|
1819
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
711.000
|
|
1836
|
1820
|
|
Thủ thuật loại I
|
274.000
|
|
1837
|
1821
|
|
Thủ thuật loại II
|
172.000
|
|
1838
|
1822
|
|
Thủ thuật loại III
|
88.900
|
|
1904
|
|
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
|